Có 2 kết quả:

俐落 lì luo ㄌㄧˋ 利落 lì luo ㄌㄧˋ

1/2

lì luo ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 利落[li4 luo5]

Bình luận 0

lì luo ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) agile
(2) nimble
(3) all settled
(4) in order

Bình luận 0